Có 2 kết quả:

立約 lì yuē ㄌㄧˋ ㄩㄝ立约 lì yuē ㄌㄧˋ ㄩㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to make a contract

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to make a contract

Bình luận 0